ngay thẳng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngay thẳng+ adj
- straghtforward, honest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngay thẳng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngay thẳng":
ngay thẳng ngày tháng ngày thường - Những từ có chứa "ngay thẳng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
straight plumb fair-dealing upright forthright fair direct candid right devious more...
Lượt xem: 684